Có 1 kết quả:
弟兄 dì xiōng ㄉㄧˋ ㄒㄩㄥ
dì xiōng ㄉㄧˋ ㄒㄩㄥ [dì xiong ㄉㄧˋ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
anh em trai
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
dì xiōng ㄉㄧˋ ㄒㄩㄥ [dì xiong ㄉㄧˋ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0